Characters remaining: 500/500
Translation

kèn bầu

Academic
Friendly

Từ "kèn bầu" trong tiếng Việt chỉ một loại nhạc cụ cổ truyền, hình dáng đặc biệt với miệng kèn tròn to giống như cái bầu. Đây một loại nhạc cụ thổi, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, âm thanh rất đặc trưng. Kèn bầu thường được sử dụng trong các buổi lễ hội, đám cưới, các hoạt động văn hóa truyền thống.

Định nghĩa:
  • Kèn bầu: một loại nhạc cụ thổi hình dáng giống như cái bầu, thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian các hoạt động văn hóa.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản: "Trong lễ hội, người ta thường mời các nghệ sĩ chơi kèn bầu để tạo không khí vui tươi."
  2. Sử dụng nâng cao: "Âm thanh của kèn bầu vang lên giữa không gian, mang lại cho người nghe cảm giác hoài niệm về văn hóa dân tộc."
Biến thể của từ:
  • Kèn: từ chung chỉ những nhạc cụ có thể thổi, như kèn trumpet, kèn saxophone.
  • Bầu: Có thể chỉ hình dáng của nhiều vật khác, như quả bầu, hoặc các loại nhạc cụ khác như "bầu guitar".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kèn: Có thể dùng để chỉ các loại nhạc cụ thổi khác.
  • Nhạc cụ dân gian: Đây một khái niệm rộng hơn, bao gồm kèn bầu nhiều loại nhạc cụ truyền thống khác.
  • Hòa tấu: Kèn bầu thường được sử dụng trong các buổi hòa tấu, cùng với các nhạc cụ khác.
Chú ý:
  • Âm thanh: Kèn bầu âm thanh nhẹ nhàng, dễ chịu, khác với các loại kèn khác như kèn trumpet âm thanh mạnh mẽ hơn.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Kèn bầu thường không được sử dụng trong các bản nhạc hiện đại, chủ yếu trong các tác phẩm âm nhạc dân gian.
  1. Thứ kèn cổ, miệng tròn to như cái bầu.

Comments and discussion on the word "kèn bầu"